Có 2 kết quả:

久假不归 jiǔ jiǎ bù guī ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄟ久假不歸 jiǔ jiǎ bù guī ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fail to return a borrowed item

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to fail to return a borrowed item

Bình luận 0