Có 2 kết quả:
久假不归 jiǔ jiǎ bù guī ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄟ • 久假不歸 jiǔ jiǎ bù guī ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄟ
jiǔ jiǎ bù guī ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fail to return a borrowed item
Bình luận 0
jiǔ jiǎ bù guī ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fail to return a borrowed item
Bình luận 0